Có 2 kết quả:

納悶兒 nà mènr ㄋㄚˋ 纳闷儿 nà mènr ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 納悶|纳闷[na4 men4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 納悶|纳闷[na4 men4]

Bình luận 0